TRƯỜNG THCS NGUYỄN HỒNG SẾN
***
THANG ĐIỂM CHẤM THI ĐUA CỦA LỚP
NĂM HỌC: 2023 – 2024
![]() |
CÁC MẶT HOẠT ĐỘNG | THANG ĐIỂM | GHI CHÚ |
Không thuộc bài. | -10 điểm / lần | |
Không làm bài. | -10 điểm / lần | |
Không soạn bài. | -10 điểm / lần | |
Không truy bài. | -10 điểm / lần | |
Truy bài không nghiêm túc. | -5 điểm / lần | |
Không mang giày khi ra khỏi lớp | -5 điểm / lần | |
Nói chuyện trong giờ học | -5 điểm / lần | |
Làm việc riêng trong giờ học | -5 điểm / lần | |
Nghỉ học có phép. | - 5 điểm / ngày | |
Nghỉ học không phép. | - 10 điểm / ngày | |
Nói tục, chửi thề. | -50 điểm / lần | |
Ra khỏi chỗ ngồi trong SHĐG và giờ đổi tiết. | -10 điểm / lần | |
Vô lễ với Giáo viên. | -50 điểm / lần | |
Đánh nhau. | -50 điểm / lần | |
Leo bàn. | -10 điểm / lần | |
Gác chân lên bàn. | -5 điểm / lần | |
Đồng phục không đúng qui định. | -10 điểm / lần | |
Đi trể. | -5 điểm / lần | |
Mang giày vào lớp học. | -20 điểm / lần | |
Không thêu tên hoặc thêu tên không đúng qui định. | -10 điểm / lần | |
Không có logo | -10 điểm / lần | |
Không xếp hàng vào lớp. | -10 điểm / lần | |
Xếp hàng vào lớp không nghiêm túc. | -5 điểm / lần | |
Nam:Tóc dài hoặc nhuộm tóc. Nữ: Tóc không gọn gàng hoặc nhuộm tóc. |
-50 điểm / ngày | |
Trộm cắp. | -50 điểm / lần | |
Không sinh hoạt (hát) đầu giờ hoặc giữa giờ. | -5 điểm / lần | |
Mang thức ăn, nước uống vào phòng học hoặc hành lang. | -10 điểm / lần | |
Mang điện thoại hoặc vật lạ vào khuôn viên trường, lớp học. | - 40 điểm / lần |
Tịch thu điện thoai đến cuối năm học |
Móng tay dài | -20 điểm / em | |
Viết, vẽ lên tường, bàn ghế, tập, sách, thước, áo, tay, chân. | - 20 điểm / lần | |
Xả rác hoặc bỏ rác không đúng nơi qui định. | -20 điểm / lần | |
Không đội nón bảo hiểm khi đi xe đạp điện, xe gắn máy | -10 điểm / lần |